Các thông số kĩ thuât cần biết khi thay mâm lốp ô tô
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi lái xe, việc hiểu biết về các chỉ số kỹ thuật của lốp xe là hết sức quan trọng. Dưới đây là một hướng dẫn mới để bạn có thể dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết từ lốp xe của mình.
Các thông số chính để bạn lựa chọn mâm và lốp xe phù hợp
Nhận diện nhà sản xuất và mẫu lốp: Thông thường, tên của nhà sản xuất và mẫu lốp sẽ được in hoặc dập nổi trên bề mặt lốp, ở phần vòng ngoài, dễ nhận biết bằng chữ cái lớn hoặc kết hợp với số.
Phân loại lốp xe: Mỗi chữ cái viết tắt trên lốp mang một ý nghĩa riêng:
- P cho xe con (Passenger),
- LT cho xe tải nhẹ (Light Truck),
- T cho lốp dự phòng (Temporary),
- ST cho xe kéo đặc biệt (Special Trailer),
- C cho xe thương mại nặng (Commercial).
Kích thước lốp: Được đo bằng milimet và thể hiện chiều rộng tiếp xúc với đường, thông số này nằm ở hông lốp, sau ký hiệu loại lốp.
Tỷ lệ biên dạng lốp: Chỉ tỷ lệ giữa chiều cao hông lốp và chiều rộng, nằm sau chiều rộng lốp và được phân cách bằng dấu gạch chéo.
Cấu trúc lốp: Được ký hiệu bằng chữ cái ngay cạnh tỷ lệ biên dạng, với R (Radial) là loại phổ biến nhất, còn B, D, E ít gặp hơn.
Đường kính vành lốp: Đây là cỡ mâm xe, thường nằm cạnh ký hiệu cấu trúc lốp, và là cơ sở để chọn mâm xe phù hợp với lốp.
Năm sản xuất: Bốn chữ số này cho biết tuần và năm sản xuất, với hai số đầu tiên là tuần và hai số cuối là năm.
Khả năng chịu nhiệt: Được đánh giá bằng chữ A, B, hoặc C, với A là mức độ chịu nhiệt cao nhất, thường nằm ở phần bên trong của lốp.
Chỉ số trọng tải: Cho biết khả năng chịu tải của lốp, càng cao thì khả năng chịu tải càng tốt, thường nằm cạnh thông số đường kính vành xe.
Chỉ số vận tốc: Là chữ cái cạnh chỉ số trọng tải, thể hiện mối liên hệ giữa tốc độ và khả năng tải trọng của lốp.
Gai lốp: Các loại gai lốp như mũi tên, đối xứng, bất đối xứng đều có vai trò quan trọng trong việc tăng độ ma sát và bám đường cho xe.
Sau đây là 1 ví dụ về thông số trên lốp xe với mã lốp P215/60 R16 94T
- Chữ P: Lốp xe dành cho xe con
- Số “215”: là chiều rộng của lốp
- Số “60”: là biên độ lốp
- Chữ “R”: đây là loại lốp có cấu trúc bố thép tỏa tròn RADIAL
- Số “16”: đường kính mâm xe phù hợp là 16 Inch.
- Số “94”: tỷ số tải trọng tối đa là 94 tương đương 670kg. Vì vậy khi thay thế lốp người dùng chỉ nên thay loại lốp có chỉ số này bằng hoặc cao hơn.
- Chữ “T”: là vận tốc chạy tối đa. Theo đó, loại lốp này có thể chạy với tốc độ tối đa là 190km/h.
Các thông số khác có trên lốp xe
Để đảm bảo an toàn khi lái xe, việc hiểu rõ về các chỉ số kỹ thuật trên lốp xe là điều cần thiết. Dưới đây là một cách diễn giải mới cho các thông số quan trọng này:
Chỉ số Tốc độ Tối đa của Lốp Xe: Đây là thông số quyết định vận tốc cao nhất mà lốp xe có thể chịu đựng mà không gặp rủi ro. Chỉ số này được biểu thị qua các chữ cái từ A đến Z, mỗi chữ cái đại diện cho một mức độ tốc độ khác nhau. Trong tiêu chuẩn châu Âu, thay vì sử dụng km/h, người ta sử dụng đơn vị dặm/giờ.
Thời Hạn Sử Dụng của Lốp Xe: Mỗi lốp xe có một thời hạn sử dụng khuyến nghị, thường là 5-6 năm. Để xác định thời hạn này, bạn có thể kiểm tra dãy số ghi tuần và năm sản xuất trên lốp. Ví dụ, số 1800 có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 18 của năm 2000.
Áp Suất Tối đa của Lốp Xe: Chỉ số này cho biết áp suất cao nhất mà lốp có thể chịu đựng. Khi bơm lốp, bạn nên duy trì áp suất dưới mức này để tránh nguy cơ nổ lốp. Thông tin về áp suất lốp thích hợp có thể được tìm thấy trên tem kỹ thuật của xe hoặc trong sổ hướng dẫn kỹ thuật.
Các Ký Hiệu Khác trên Lốp Xe: Lốp xe còn có nhiều ký hiệu khác, thường được in nhỏ ở viền trong hoặc ngoài rìa lốp, bao gồm tiêu chuẩn sản xuất, khả năng bám đường, độ mòn, và điều kiện đường phù hợp.
Nguồn sưu tầm
Hiểu rõ về các thông số này không chỉ giúp bạn lựa chọn lốp xe phù hợp mà còn hỗ trợ trong việc bảo dưỡng và thay thế lốp xe một cách an toàn và hiệu quả.
MÂM LỐP Ô TÔ ÚT TRẮNG
ĐC: 236 Hà Duy Phiên, Ấp 5, Bình Mỹ, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 093 839 64 74
Email: thangbanh94@gmail.com
Website: mamlopotocuchi.com